Có 2 kết quả:

歇气 xiē qì ㄒㄧㄝ ㄑㄧˋ歇氣 xiē qì ㄒㄧㄝ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a break
(2) to rest

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a break
(2) to rest